Có 1 kết quả:
yến
Tổng nét: 7
Bộ: nữ 女 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱日女
Nét bút: 丨フ一一フノ一
Thương Hiệt: AV (日女)
Unicode: U+599F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nhật (onyomi): アン (an), エン (en)
Âm Nhật (kunyomi): やす.らか (yasu.raka), やす.める (yasu.meru)
Âm Quảng Đông: aan3, ngaan3
Âm Nhật (kunyomi): やす.らか (yasu.raka), やす.める (yasu.meru)
Âm Quảng Đông: aan3, ngaan3
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Yên ổn — Thăm hỏi xem có được yên ổn hay không. Nói về con gái lấy chồng xa về nhà thăm cha mẹ.
Từ ghép 1