Có 1 kết quả:
gian
Âm Hán Việt: gian
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰㚣干
Nét bút: フノ一フノ一一一丨
Thương Hiệt: VVMJ (女女一十)
Unicode: U+59E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰㚣干
Nét bút: フノ一フノ一一一丨
Thương Hiệt: VVMJ (女女一十)
Unicode: U+59E7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jiān ㄐㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かしま.しい (kashima.shii), みだら (midara), よこしま (yokoshima)
Âm Nhật (onyomi): カン (kan), ケン (ken)
Âm Nhật (kunyomi): かしま.しい (kashima.shii), みだら (midara), よこしま (yokoshima)
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. gian dối
2. kẻ ác
2. kẻ ác
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như hai chữ Gian 奸, 姦.