Có 1 kết quả:

điệt phụ

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Vợ cháu mình. Cũng gọi là “điệt nhi tức phụ” 姪兒媳婦.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Vợ cháu mình, tức cháu dâu. Cũng gọi là Điệt tức 姪媳.