Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ: nữ 女 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一ノフフノ丶
Thương Hiệt: VIHS (女戈竹尸)
Unicode: U+5A0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): セイ (sei), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): すらりとしてみめよ.い (suraritoshitemimeyo.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: sing4

Tự hình 1

Dị thể 1