Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 12
Bộ: nữ 女 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶ノ一一一ノ一丨一
Thương Hiệt: VTQM (女廿手一)
Unicode: U+5AC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1