Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thường nga
1
/1
嫦娥
thường nga
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(như: hằng nga 姮娥)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bính Tý thu bát nguyệt vọng hậu đáp hoạ Bình Thuận liêm hiến sứ Hà Thiếu Trai kỷ sự ký thị nguyên vận - 丙子秋八月望後答和平順廉憲使何少齋紀事寄示原韻
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Đề Thường Nga chiết quế đồ - 題嫦娥折桂圖
(
Đường Dần
)
•
Điệp luyến hoa - Đáp Lý Thục Nhất - 蝶戀花-答李淑一
(
Mao Trạch Đông
)
•
Giang nguyệt - 江月
(
Ngô Vinh Phú
)
•
Hoa gian tập tự - 花間集敘
(
Âu Dương Quýnh
)
•
Minh nguyệt thiên - 明月篇
(
Hà Cảnh Minh
)
•
Ngâm nguyệt kỳ 3 - 吟月其三
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Phú Yên quan xá trung thu - 富安官舍中秋
(
Nguyễn Văn Lý
)
•
Thiếu niên du - 少年遊
(
Tô Thức
)
•
Trì biên đãi nguyệt - 池邊待月
(
Trương Ngọc Nương
)
Bình luận
0