Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
định kì
1
/1
定期
định kì
Từ điển trích dẫn
1. Kì hạn đã ước định.
2. Có kì hạn nhất định.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Thời hạn đã có sẵn, không thay đổi.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 056 - 山居百詠其五十六
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Thư tặng Thanh quốc Phùng suý vãng tiễu Ngô Côn phỉ đảng kỳ 3 - 書贈清國馮帥往剿吳鯤匪党其三
(
Phạm Thận Duật
)
•
Tống điện trung Dương Giám phó Thục kiến tướng công - 送殿中楊監赴蜀見相公
(
Đỗ Phủ
)
•
Triều - 潮
(
Ngô Dung
)
•
Vọng hành nhân - 望行人
(
Lưu Cơ
)
Bình luận
0