Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
gia từ
1
/1
家慈
gia từ
Từ điển trích dẫn
1. Đối với người khác, xưng mẹ của mình là “gia từ” 家慈. ☆Tương tự: “gia mẫu” 家母
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người giàu lòng thương mến trong nhà, tức mẹ của tôi.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chi Thăng Bình ký đồng song chư hữu - 之升平寄同窗諸友
(
Trần Bích San
)
Bình luận
0