Có 1 kết quả:

hàn huyên

1/1

hàn huyên

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

hàn huyên, cùng nhau tâm sự

Từ điển trích dẫn

1. Ấm và lạnh, lời hỏi han gặp gỡ nhau. ☆Tương tự: “hàn ôn” 寒溫, “huyên lương” 暄涼.