Có 3 kết quả:

toan ngoantoàn ngoantán hoàn

1/3

toan ngoan

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. núi nhọn, núi cao
2. cao ngất

toàn ngoan

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. núi nhọn, núi cao
2. cao ngất

tán hoàn

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. núi nhọn, núi cao
2. cao ngất