Có 1 kết quả:

công hội

1/1

công hội

phồn thể

Từ điển phổ thông

công hội, công đoàn

Từ điển trích dẫn

1. Nghiệp đoàn thợ thuyền. ☆Tương tự: “công liên” 工聯.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Công đoàn 工團.