Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
cường kí
•
cưỡng kí
1
/2
強記
cường kí
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. “Cường kí”
強
記
: sức nhớ mạnh. ◎Như: “bác văn cường kí”
博
聞
強
記
học rộng nhớ nhiều.
2. “Cưỡng kí”
強
記
: gắng ghi nhớ. ◎Như: “độc thư nhu cầu liễu giải, cưỡng kí vô ích”
讀
書
需
求
了
解
,
強
記
無
益
.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Trí nhớ mạnh mẽ, nhớ lâu. Cũng nói Cường chí
強
誌
.
Bình luận
0
強記
cưỡng kí
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. “Cường kí”
強
記
: sức nhớ mạnh. ◎Như: “bác văn cường kí”
博
聞
強
記
học rộng nhớ nhiều.
2. “Cưỡng kí”
強
記
: gắng ghi nhớ. ◎Như: “độc thư nhu cầu liễu giải, cưỡng kí vô ích”
讀
書
需
求
了
解
,
強
記
無
益
.
Bình luận
0