Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
ân huệ
1
/1
恩惠
ân huệ
Từ điển trích dẫn
1. Điều ơn và lòng thương. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Quảng thi ân huệ, dĩ thu dân tâm” 廣施恩惠, 以收民心 (Đệ lục thập nhất hồi) Ban rộng khắp ân huệ cho dân để thu phục lòng người.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Điều ơn và lòng thương.