Có 1 kết quả:

hãn cách

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Đụng chạm, trái nghịch lẫn nhau. ◇Tô Thức 蘇軾: “Khí cửu bất dụng nhi trí chư khiếp tứ, tắc khí dữ nhân bất tương tập, thị dĩ hãn cách nhi nan thao” 器久不用而置諸篋笥, 則器與人不相習, 是以扞格而難操 (Sách lược ngũ 策略五).
2. Tỉ dụ tính tình không hợp nhau.