Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: thủ 手 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一一一フ丶
Thương Hiệt: QANK (手日弓大)
Unicode: U+6351
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1