Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cố vũ
1
/1
故宇
cố vũ
Từ điển trích dẫn
1. Chỗ ở ngày trước. Chỉ cố quốc, gia hương. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Hà sở độc vô phương thảo hề, Nhĩ hà hoài hồ cố vũ?” 何所獨無芳草兮, 爾何懷乎故宇? (Li tao 離騷) Ở nơi nào mà chẳng có cỏ thơm, Sao lại cứ phải nhớ thương nước cũ?