Có 1 kết quả:

tề
Âm Hán Việt: tề
Tổng nét: 8
Bộ: văn 文 (+4 nét), tề 齊 (+0 nét)
Nét bút: 丶一ノ丶ノ丨一一
Thương Hiệt: YKLM (卜大中一)
Unicode: U+6589
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

tề

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. đều, không so le
2. nước Tề, đất Tề

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lối viết giản dị của chữ Tề 齊.