Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
triều tiên
1
/1
朝鮮
triều tiên
phồn thể
Từ điển phổ thông
nước Triều Tiên
Từ điển trích dẫn
1. Tức là Bắc Hàn ngày nay (tiếng Anh: North Korea). § Cũng gọi là “Cao Li”
高
麗
.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Tặng Triều-Trung hữu hảo hiệp hội - 贈朝中友好協會
(
Quách Mạt Nhược
)
Bình luận
0