Có 1 kết quả:
tài trí cao kì
Từ điển trích dẫn
1. Người có tài năng trí tuệ hơn người. ◇Hán Thư 漢書: “Thần thiết quan hoàng thái tử tài trí cao kì, ngự xạ kĩ nghệ quá nhân tuyệt viễn” 臣竊觀皇太子材智高奇, 馭射伎藝過人絕遠 (Trào Thác truyện 鼂錯傳).
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
Bình luận 0