Có 1 kết quả:

cấu thành

1/1

cấu thành

phồn thể

Từ điển phổ thông

cấu thành, tạo thành, tạo nên

Từ điển trích dẫn

1. Tạo thành. ☆Tương tự: “tổ thành” 組成. ◎Như: “tiểu kiều, lưu thủy, nhân gia, cấu thành liễu nhất bức mĩ lệ đích họa diện” 小橋, 流水, 人家, 構成了一幅美麗的畫面.