Có 1 kết quả:

tượng bì

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cao su. § Cũng gọi là “đàn tính thụ giao” 彈性樹膠, “thụ giao” 樹膠.
2. Cục tẩy, cục gôm.