Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tàn dương
1
/1
殘陽
tàn dương
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mặt trời sắp lặn.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bệnh ngưu - 病牛
(
Lý Cương
)
•
Dạng Pha vãn vọng - 漾陂晚望
(
Tư Mã Trát
)
•
Đại lân tẩu - 代鄰叟
(
Đậu Củng
)
•
Đăng Từ Ân tự tháp - 登慈恩寺塔
(
Dương Bân
)
•
Hà Hoàng cựu tốt - 河湟舊卒
(
Trương Kiều
)
•
Hoa Thanh cung kỳ 2 - 華清宮其二
(
Ngô Dung
)
•
Kỳ Dương kỳ 2 - 岐陽其二
(
Nguyên Hiếu Vấn
)
•
Nhạn - 雁
(
Trịnh Cốc
)
•
Quế chi hương - Kim Lăng hoài cổ - 桂枝香-金陵懷古
(
Vương An Thạch
)
•
Tố trung tình cận - 訴衷情近
(
Liễu Vĩnh
)
Bình luận
0