Từ điển Hán Nôm

  • Tra tổng hợp
  • Tìm chữ
    • Theo bộ thủ
    • Theo nét viết
    • Theo hình thái
    • Theo âm Nhật (onyomi)
    • Theo âm Nhật (kunyomi)
    • Theo âm Hàn
    • Theo âm Quảng Đông
    • Hướng dẫn
    • Chữ thông dụng
  • Chuyển đổi
    • Chữ Hán phiên âm
    • Phiên âm chữ Hán
    • Phồn thể giản thể
    • Giản thể phồn thể
  • Công cụ
    • Cài đặt ứng dụng
    • Học viết chữ Hán
    • Font chữ Hán Nôm
  • Cá nhân
    • Điều khoản sử dụng
    • Góp ý

Có 1 kết quả:

mao vũ

1/1

毛羽

mao vũ

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Lông mao và lông vũ — Chỉ loài thú và loài chim.

Một số bài thơ có sử dụng

• Ba nhân trúc chi ca kỳ 3 - 巴人竹枝歌其三 (Vương Đình Tương)
• Chiêu Quân oán - 昭君怨 (Vương Tường)
• Đạo bàng trĩ tử - 道旁稚子 (Trịnh Giải)
• Khán kê mẫu tự sồ ngẫu cảm vật tình, ngũ ngôn cổ thập tứ vận - 看雞母飼雛偶感物情,五言古十四韻 (Phan Huy Ích)
• Thái Bình tự tuyền nhãn - 太平寺泉眼 (Đỗ Phủ)
• Thái Hàng lộ - 太行路 (Bạch Cư Dị)
• Tội xuất - 罪出 (Triệu Mạnh Phủ)
• Tống Trương Gia Hội nam quy - 送張嘉會南歸 (Nguyễn Thông)
© 2001-2025
Màu giao diện
Luôn sáng Luôn tối Tự động: theo trình duyệt Tự động: theo thời gian ngày/đêm