Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mao vũ
1
/1
毛羽
mao vũ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Lông mao và lông vũ — Chỉ loài thú và loài chim.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ba nhân trúc chi ca kỳ 3 - 巴人竹枝歌其三
(
Vương Đình Tương
)
•
Chiêu Quân oán - 昭君怨
(
Vương Tường
)
•
Đạo bàng trĩ tử - 道旁稚子
(
Trịnh Giải
)
•
Khán kê mẫu tự sồ ngẫu cảm vật tình, ngũ ngôn cổ thập tứ vận - 看雞母飼雛偶感物情,五言古十四韻
(
Phan Huy Ích
)
•
Thái Bình tự tuyền nhãn - 太平寺泉眼
(
Đỗ Phủ
)
•
Thái Hàng lộ - 太行路
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tội xuất - 罪出
(
Triệu Mạnh Phủ
)
•
Tống Trương Gia Hội nam quy - 送張嘉會南歸
(
Nguyễn Thông
)
Bình luận
0