Có 1 kết quả:

hoạt dược

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Sôi nổi, mạnh mẽ, sinh động. ◎Như: “tha tại thương tràng thượng thập phần hoạt dược” 他在商場上十分活躍.
2. Thúc đẩy, làm cho phát triển, đẩy mạnh. ◎Như: “hoạt dược nông thôn kinh tế” 活躍農村經濟 đẩy mạnh kinh tế nông thôn.
3. Vận động, hoạt động tích cực. ◇Dương Sóc 楊朔: “Tha tại thục thụy trước, tha đích tư tưởng khước vạn phần thanh tỉnh địa hoạt dược trước” 他在熟睡著, 他的思想卻萬分清醒地活躍著 (Nghênh xuân từ 迎春詞).