Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 14
Bộ: khuyển 犬 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノノ丨一フ一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: KHHXF (大竹竹重火)
Unicode: U+7361
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Chữ gần giống 1