Có 1 kết quả:

cầu thể

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Khối cầu, hình cầu. ◎Như: “địa cầu bổn thân tức thị thỏa viên hình cầu thể” 地球本身即是橢圓形球體.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Khối cầu, hình cầu.