Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
châm xử
1
/1
砧杵
châm xử
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Chày đá để giặt quần áo — Chày giã gạo.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bất mị - 不寐
(
Nguyễn Du
)
•
Ngẫu đề - 偶題
(
Nguyễn Du
)
•
Tảo thu kinh khẩu lữ bạc tặng Trương thị ngự - 早秋京口旅泊贈張侍御
(
Lý Gia Hựu
)
•
Thanh Hoa thành thu tịch - 清華城秋夕
(
Thái Thuận
)
•
Thất tịch chu trung - 七夕舟中
(
Xà Tường
)
•
Thu nhật Bắc Cố vãn vọng kỳ 2 - 秋日北固晚望其二
(
Cao Thiềm
)
•
Thu nhật tống hữu nhân chi Tần - 秋日送友人之秦
(
Uông Uyển
)
•
Thù Trình Diên thu dạ tức sự kiến tặng - 酬程延秋夜即事見贈
(
Hàn Hoằng
)
•
Thu tứ - 秋思
(
Lục Du
)
•
Văn dạ châm - 聞夜砧
(
Bạch Cư Dị
)
Bình luận
0