Có 1 kết quả:

hạt
Âm Hán Việt: hạt
Tổng nét: 15
Bộ: thạch 石 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノ丨フ一丶丶フ一一一丨丨フ一
Thương Hiệt: MRJQR (一口十手口)
Unicode: U+78CD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Kiệt hạt 碣磍. Vần Kiệt.

Từ ghép 1