Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tổ sư
1
/1
祖師
tổ sư
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Người sáng lập ra một ngành tông giáo — Người sáng lập ra một nghề.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chí tâm phát nguyện - 志心發願
(
Trần Thái Tông
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 005 - 山居百詠其五
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 088 - 山居百詠其八十八
(
Tông Bản thiền sư
)
•
Vô đề - 無題
(
Pháp Diễn thiền sư
)
Bình luận
0