Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chi thừa
1
/1
祗承
chi thừa
Từ điển trích dẫn
1. Vâng theo, kính phụng. ◇Thẩm Á Chi
沈
亞
之
: “Thị nữ chi thừa, phân lập tả hữu giả sổ bách nhân”
侍
女
祗
承
,
分
立
左
右
者
數
百
人
(Tần mộng kí
秦
夢
記
).
Bình luận
0