Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
kỳ 示 (+7 nét)
Hình thái:
⿰⺭告Nét bút:
丶フ丨丶ノ一丨一丨フ一Thương Hiệt: IFHGR (戈火竹土口)
Unicode:
U+7970Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận