Có 1 kết quả:

chủng tộc diệt tuyệt

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Diệt chủng. § Cũng nói là: “chủng tộc đại đồ sát” 種族大屠殺. Tiếng Anh: genocide.

Bình luận 0