Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
chủng loại
1
/1
種類
chủng loại
Từ điển trích dẫn
1. Dựa theo tính chất hoặc đặc điểm sự vật mà chia thành các loài.
2. Chủng tộc. ◇Minh sử
明
史
: “Ư thị (Vương) Chấn nộ, dục tận diệt kì chủng loại”
於
是
振
怒
,
欲
盡
滅
其
種
類
(Vương Kí truyện
王
驥
傳
).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài giống. Giống nòi.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Sĩ phu tự trị luận - 士夫自治論
(
Trần Quý Cáp
)
Bình luận
0