Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
Tổng nét: 14
Bộ: hoà 禾 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丶ノ一フフ丶フフ丶
Thương Hiệt: HDTVI (竹木廿女戈)
Unicode: U+7A35
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): シ (shi), シュウ (shū)
Âm Nhật (kunyomi): う.える (u.eru), ま.く (ma.ku), ます (masu)

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 4