Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 14
Bộ: trúc 竹 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丶ノ一丶一丨一丨フ一フノ
Thương Hiệt: HQRS (竹手口尸)
Unicode: U+7B89
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ゲ (ge)

Tự hình 1