Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 15
Bộ:
trúc 竹 (+9 nét)
Hình thái:
⿱⺮春Nét bút:
ノ一丶ノ一丶一一一ノ丶丨フ一一Thương Hiệt: HQKA (竹手大日)
Unicode:
U+7BBAĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Chữ gần giống 4
Bình luận