Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
tố tâm nhân
1
/1
素心人
tố tâm nhân
Từ điển trích dẫn
1. Người có tâm địa thuần khiết, đạm bạc. ◇Lí Ngư 李漁: “Chỉ phạ vinh hoa năng biến tố tâm nhân” 只怕榮華能變素心人 (Thận loan giao 慎鸞交, Tặng kĩ 贈妓).
Bình luận
0