Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: mịch 糸 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ丨一フ
Thương Hiệt: VFAU (女火日山)
Unicode: U+7D26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ハ (ha)
Âm Nhật (kunyomi): きぬ (kinu)

Tự hình 1