Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
cựu nho
1
/1
舊儒
cựu nho
Từ điển trích dẫn
1. Chỉ học giả lớn tuổi và có danh vọng. § Cũng nói là “túc nho” 宿儒. ◇Đỗ Phủ 杜甫: “Tả hạt tần hư vị, Kim niên đắc cựu nho” 左轄頻虛位, 今年得舊儒 (Tặng vi tả thừa trượng 贈韋左丞丈).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Kẻ theo học đạo nho thuộc lớp người cũ.