Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thù du
1
/1
茱萸
thù du
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây thù du (có 3 loại: ngô thù du 吳茱萸, thực thù du 食茱萸, sơn thù du 山茱萸)
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Tên một loài cây, tương tự như cây hồ tiêu.