Có 1 kết quả:

mộc
Âm Hán Việt: mộc
Tổng nét: 10
Bộ: trùng 虫 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: LID (中戈木)
Unicode: U+869E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đình mộc 蜓蚞: Tên một giống ve sầu.