Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huyết lệ
1
/1
血淚
huyết lệ
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Máu và nước mắt. Chỉ sự rất đau khổ.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạc thuyền trận vong cố xứ cảm tác điếu Phan Cát Xu - 泊船陣亡故處感作吊潘吉諏
(
Khuyết danh Việt Nam
)
•
Đề bích - 題壁
(
Mặc Kỳ Huệ Nhu
)
•
Hồng đậu từ - 紅豆詞
(
Tào Tuyết Cần
)
•
Khấp Dương tú tài mộ - 泣楊秀才墓
(
Phan Châu Trinh
)
•
Phúc đáp Hoàng Cao Khải - 覆答黃高啓
(
Phan Đình Phùng
)
•
Thướng Minh đế thi kỳ 1 - 上明帝詩其一
(
Bùi Bá Kỳ
)
•
Trường hận ca - 長恨歌
(
Bạch Cư Dị
)
•
Tuyệt mệnh từ - 絕命詞
(
Phương Hiếu Nhụ
)
•
Tứ tuyệt kỳ 2 - 四絕其二
(
Phùng Tiểu Thanh
)
•
Vọng Phu thạch - 望夫石
(
Cao Bá Quát
)
Bình luận
0