Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
hành trình
1
/1
行程
hành trình
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đường đi, từ một nơi tới nơi xa.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Giải vãng Vũ Minh - 解往武鳴
(
Hồ Chí Minh
)
•
Hậu Chí Nhân bất chí - 候志仁不至
(
Kim Ấu Tư
)
•
Thanh bình nhạc - Lục Bàn sơn - 清平樂-六盤山
(
Mao Trạch Đông
)
•
Ức tích - 憶昔
(
Lâm Chiếm Mai
)
Bình luận
0