Có 1 kết quả:

giác lạc

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Góc, xó.
2. Nơi hẻo lánh, hang cùng ngõ hẻm.
3. ★Tương phản: “đương trung” , “chánh trung” , “trung gian” , “trung ương” .

Bình luận 0