Có 1 kết quả:

chấn
Âm Hán Việt: chấn
Tổng nét: 14
Bộ: ngôn 言 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: YRMMV (卜口一一女)
Unicode: U+8AAB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

chấn

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Rung động, lay động.