Có 1 kết quả:

truân triên

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Sự khốn đốn, hoàn cảnh không thuận lợi. ◇Tả Tư 左思: “Anh hùng hữu truân triên, Do lai tự cổ tích” 英雄有迍邅, 由來自古昔 (Vịnh sử 詠史).
2. Gian nan, khó đi. ◇Tây du kí 西遊記: “Lão sư phụ bộ bộ phùng tai, tài thoát liễu ma chướng, hạnh đắc giá nhất lộ bình an, hựu ngộ trước hắc thủy truân triên” 老師父步步逢災, 纔脫了魔障, 幸得這一路平安, 又遇著黑水迍邅 (Đệ tứ thập tam hồi).
3. Chần chừ, ngần ngại. ◇Trương Cảnh 張景: “Đãn kiến khí thôn hồng ỷ thiên, trường kiếm lưu quang niên; cập tảo định Thiên San, mạc tự truân triên” 但見氣吞虹倚天, 長劍流光撚; 及早定天山, 莫自迍邅 (Phi hoàn kí 飛丸記, Kinh để đạo cố 京邸道故).