Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
truy cản
1
/1
追趕
truy cản
Từ điển trích dẫn
1. Thừa thắng truy kích. ◇Ngũ đại sử bình thoại 五代史平話: “Đức Uy nãi suất tinh binh thiên dư nhân hợp chiến, truy cản chí dã hà nhi chỉ” 德威乃帥精兵千餘人合戰, 追趕至野河而止 (Đường sử 唐史, Quyển thượng).
2. Đuổi theo.
Bình luận
0