Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
uy tuỳ
1
/1
逶隨
uy tuỳ
Từ điển trích dẫn
1. Xa xôi, diệu vợi. ◇Vương Dật 王逸: “Vọng cựu bang hề lộ uy tùy, ưu tâm tiễu hề chí cần cù” 望舊邦兮路逶隨, 憂心悄兮志勤劬 (Cửu tư 九思) Vời trông nước cũ hề đường xa diệu vợi, lòng buồn lo hề chí cần cù.
2. Dáng đắc ý.
Bình luận
0