Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
thiết thạch
1
/1
鐵石
thiết thạch
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Sắt đá, chỉ sự cứng cỏi, bển vững.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bạch Hạc giang trung - 白鶴江中
(
Lê Thánh Tông
)
•
Chân Định huyện, Cao Mại tổng, Bác Trạch xã Phạm quận công bi văn - 真定縣高邁總博澤社范郡公碑文
(
Doãn Khuê
)
•
Chinh Điêu Cát Hãn hoàn quá Long Thuỷ đê - 征刁吉罕還過龍水堤
(
Lê Thái Tổ
)
•
Đồng hổ - 銅虎
(
Lê Quát
)
•
Mô ngư nhi - 摸魚兒
(
Lâm Hồng
)
•
Quá thiết thụ lâm - 過鐵樹林
(
Phùng Khắc Khoan
)
•
Sơn trung dạ văn hổ khiếu - 山中夜聞虎嘯
(
Hồ Trọng Cung
)
•
Thu dạ - 秋夜
(
Phạm Nhân Khanh
)
•
Tống thượng thư Sài Trang Khanh xuất sứ An Nam - 送尚書柴莊卿出使安南
(
Lương Tăng
)
•
Vịnh Tô Hiến Thành - 詠蘇憲成
(
Nguyễn Khuyến
)
Bình luận
0