Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
quan nội
1
/1
關內
quan nội
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Vùng đất bên trong cửa ải. Trong nước.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Ký tư mã sơn nhân thập nhị vận - 寄司馬山人十二韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Lãm kính trình Bách trung thừa - 覽鏡呈柏中丞
(
Đỗ Phủ
)
•
Lũng Tây hành - 隴西行
(
Từ Thông
)
•
Thừa văn Hà Bắc chư đạo tiết độ nhập triều, hoan hỉ khẩu hào tuyệt cú kỳ 08 - 承聞河北諸道節度入朝歡喜口號絕句其八
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0